Thiết bị TL-WR841N của TP-Link là giải pháp tốc độ cao tương thích với chuẩn IEEE 802.11n. Dựa trên công nghệ 802.11n, TL-WR841N mang lại cho người dùng hiệu suất Wi-Fi lên tới 300Mbps, có thể đáp ứng tất cả các nhu cầu mạng của bạn, chẳng hạn như xem video HD trực tuyến, chơi game online và tải xuống các tập tin lớn.
Chuyển đổi mạng có dây hiện có thành mạng Wi-Fi.
Tăng cường phạm vi phủ sóng Wi-Fi trong phòng bạn.
Kết nối với mạng ISP không dây ở những khu vực không thể đi dây được.
Cài đặt TL-WR841N chỉ trong vài phút nhờ giao diện web trực quan và ứng dụng Tether mạnh mẽ. Tether cũng cho phép bạn quản lý cài đặt mạng của mình từ mọi thiết bị Android hoặc iOS, bao gồm cả quyền kiểm soát của phụ huynh và kiểm soát truy cập.
Thương Hiệu |
TP-LINK |
---|---|
Bảo hành |
24 tháng |
Thế hệ |
Wifi 4 |
Băng tần |
2.4 GHz |
BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer Gateway |
Guest Network | 1× 2.4 GHz Guest Network |
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 4 IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | N300 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 2 Bedroom Houses
2× Fixed Antennas |
WiFi Capacity | Legacy |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode Range Extender Mode WISP Mode |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | Single-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× 10/100 Mbps WAN Port 4× 10/100 Mbps LAN Ports |
Buttons | Reset Button |
Power | 9 V ⎓ 0.6 A |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | URL Filtering Time Controls |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS by Device |
NAT Forwarding | VIrtual Server Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | NO-IP Comex DynDNS |
Management | Tether App Webpage Check Web Emulator> |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
Cable or DSL Modem (if needed) Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
WiFi Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -87dBm@8% PER 6M: -90dBm@10% PER 1M: -98dBm@8% PER |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 6.9 × 4.6 × 1.3 in (173 × 118 × 33mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router TL-WR841N Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
Chưa có tài khoản?
Tạo một tài khoản