Router Wifi 6 TP-Link Archer AX10
890.000 ₫
| Thương Hiệu |
TP-LINK |
|---|---|
| Bảo hành |
24 tháng |
| Thế hệ |
Wifi 6 |
| Băng tần |
2.4 GHz và 5 GHz |
Mô tả
Router Wifi 6 TP-Link Archer AX10
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ Wi-Fi 6—Archer AX10 được trang bị công nghệ Wi-Fi mới nhất, Wi-Fi 6, cho tốc độ nhanh hơn, dung lượng cao hơn và giảm thiểu tắc nghẽn mạng.
- Tốc độ 1.5 Gbps thế hệ tiếp theo—Router băng tần kép Archer AX10 đạt tốc độ lên đến 1.5 Gbps (1201 Mbps trên băng tần 5 GHz và 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz).†
- Kết nối nhiều thiết bị—Nhiều kết nối cùng lúc và giảm thiểu độ trễ với OFDMA và MU-MIMO.
- CPU ba nhân—Đáp ứng nhanh cho mọi hoạt động mạng của bạn với CPU ba nhân 1.5GHz.
- Vùng phủ rộng hơn—4 ăng ten và công nghệ Beamforming tập trung tín hiệu đến máy khách cho vùng phủ rộng hơn.†
- Cổng Gigabit—Cổng Gigabit mang đến cho bạn tốc độ kết nối cực nhanh lên đến 1Gbps.
- Cài đặt dễ dàng—Hoàn tất nâng cấp mạng trong chớp mắt với ứng dụng Tether.
- Tương thích với Alexa—Điểu khiển router của bạn bằng giọng nói, cho cuộc sống của bạn thông minh hơn và đơn giản hơn với Amazon Alexa.
- Tương Thích EasyMesh – Tạo mạng Mesh một cách linh hoạt bằng cách kết nối với router tương thích với EasyMesh để phủ sóng liền mạch toàn bộ ngôi nhà.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| WI-FI | |
|---|---|
| Standards | Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
| WiFi Speeds | AX1500 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
| WiFi Range | Ngôi nhà 3 phòng ngủ
4 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định Beamforming |
| WiFi Capacity | Cao
Băng tần kép OFDMA Airtime Fairness 4 luồng |
| Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm Truy Cập |
| BẢO MẬT | |
|---|---|
| Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP & MAC Cổng lớp ứng dụng |
| Guest Network | 1 x Mạng khách 5 GHz 1 x Mạng khách 2.4 GHz |
| VPN Server | OpenVPN PPTP |
| WiFi Encryption | WPA WPA2 WPA3 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
| HARDWARE | |
|---|---|
| Processor | CPU ba nhân 1.5 GHz |
| Ethernet Ports | 1 x Cổng WAN Gigabit 4 x Cổng LAN Gigabit |
| Buttons | Nút WPS / Wi-Fi Nút Bật / Tắt nguồn Nút Bật / Tắt đèn LED Nút Reset |
| Power | 12 V ⎓ 1 A |
| SOFTWARE | |
|---|---|
| Protocols | IPv4 IPv6 |
| OneMesh™ | Hỗ trợ OneMesh™ Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™. Tìm hiểu thêm> Tất cả sản phẩm OneMesh> |
| EasyMesh | Mesh networking creates smooth, fast, stable roaming. Archer AX10 can flexibly build an EasyMesh network with EasyMesh-Compatible devices, which eliminates Wi-Fi dead zones, expand your network, and fill your entire home with high-speed Wi-Fi. Seamless Wi-Fi connections with one network name, one-click setting and flexible scalability. Learn More> |
| Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian |
| WAN Types | IP động IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
| Quality of Service | QoS theo thiết bị |
| Cloud Service | Tự động nâng cấp firmware Nâng cấp firmware OTA ID TP-Link DDNS |
| NAT Forwarding | Cổng chuyển tiếp Cổng kích hoạt DMZ UPnP |
| IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
| DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
| DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
| Management | Ứng dụng Tether Trang Web Kiểm tra giả lập web> |
| OTHER | |
|---|---|
| System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác
Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần) Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
| Certifications | FCC, CE, RoHS |
| Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
| TEST DATA | |
|---|---|
| WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4 GHz) <23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz) FCC: <30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz) |
| WiFi Reception Sensitivity | 5 GHz: 11a 6Mbps:-97dBm 11a 54Mbps:-79dBm 11ac VHT20_MCS0:-96dBm 11ac VHT20_MCS11:-66dBm 11ac VHT40_MCS0:-94dBm 11ac VHT40_MCS11:-63dBm 11ac VHT80_MCS0:-91dBm 11ac VHT80_MCS11:-60dBm 11ax HE20_MCS0:-95dBm 11ax HE20_MCS11:-63dBm 11ax HE40_MCS0:-92dBm 11ax HE40_MCS11:-60dBm 11ax HE80_MCS0:-89dBm 11ax HE80_MCS11:-58dBm 2.4 GHz: 11g 6Mbps:-91dBm 11a 54Mbps:-74dBm 11n HT20_MCS0:-90dBm 11n HT20_MCS7:-73dBm 11n HT40_MCS0:-88dBm 11n HT40_MCS7:-70dBm |
| PHYSICAL | |
|---|---|
| Dimensions (W×D×H) | 10.2 × 5.3 ×1.5 in (260.2 × 135.0 × 38.6 mm) |
| Package Contents | Router Wi-Fi Archer AX10 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Sản phẩm tương tự
Router Wifi Ruijie RG-EW1200G Pro
880.000 ₫
Thiết bị cân bằng tải Router MikroTik RB5009UG+S+IN
6.490.000 ₫
Thiết bị cân bằng tải Router MikroTik RB4011iGS+RM
6.260.000 ₫
Thiết bị cân bằng tải Router MikroTik RB3011UiAS-RM
5.500.000 ₫
Thiết bị cân bằng tải Router MikroTik RB750Gr3
1.880.000 ₫
Thiết bị cân bằng tải Router Draytek Vigor2927
4.590.000 ₫
